Van bướmVan bướm đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát dòng chảy của nhiều loại chất lỏng và khí. Trong số các loại van bướm khác nhau, có van bướm kiểu tai và van bướm kiểu mỏng.van bướmvà là hai lựa chọn được sử dụng rộng rãi. Cả hai loại van đều có chức năng riêng biệt và phù hợp với các ứng dụng cụ thể.TWSBài viết này sẽ khám phá những điểm tương đồng và khác biệt giữa chúng, hy vọng sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt khi lựa chọn loại van phù hợp.
I. Những điểm tương đồng giữa chúng.
1. Công việcPnguyên tắc.
Cả van bướm kiểu đĩa mỏng và van bướm kiểu tai đều điều khiển lưu lượng môi chất bằng cách xoay đĩa van. Góc xoay của đĩa van chỉ có thể nằm trong khoảng từ 0 đến 90 độ, nghĩa là van mở hoàn toàn ở 90 độ và đóng hoàn toàn ở 0 độ. Đây là nguyên lý hoạt động của van bướm.
2. Giống nhauGặp mặt trực tiếp
Van bướm dạng mỏng và van bướm dạng tai được thiết kế dạng mỏng, chiếm ít không gian và phù hợp để lắp đặt trong hệ thống đường ống có không gian hạn chế.
3. Thiết kế tiêu chuẩn hóa:
Cả hai đều tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp quốc tế, dễ dàng kết nối với mặt bích tiêu chuẩn và có thể dễ dàng thay thế trong các hệ thống hiện có.
| Dự án | Tiêu chuẩn |
| Thiết kế quy trình | EN593 | API609 |
| Gặp mặt trực tiếp | EN558 | ISO5752 | API608 | BS5155-4 |
| Mặt bích trên | ISO5211 |
| Khoan mặt bích | PN6 | PN10 | PN16 | ASME B16.5 CL150 | JIS 10K |
| Xếp hạng áp suất | PN6 | PN10 | PN16 | PN25 | CL150 | JIS 10K |
| Kiểm tra niêm phong | ISO5208 | API598 | EN12266-1 |
II.Cái gì's Sự khác biệt là gì?
Van bướm kiểu wafer và van bướm kiểu lug đều đề cập đến hình thức kết nối của van bướm, có cùng chiều dài cấu trúc và mục đích tương tự, nhưng có những khác biệt đáng kể về thiết kế, lắp đặt, ứng dụng, chi phí và các khía cạnh khác.
1.Thiết kếDsự khác biệt
Van bướm có tai ren: Cả hai đầu của thân van đều được thiết kế với tai ren, giúp việc cố định van dễ dàng hơn.
Van bướm dạng wafer: Ngược lại, nó không có bất kỳ chi tiết ren nào, mà được kẹp giữa hai mặt bích, với các bu lông xuyên qua mặt bích đường ống và thân van để cố định. Điều đó có nghĩa là, nó được thiết kế dựa trên áp lực của các bu lông ép chặt mặt bích đường ống.
2.Lắp đặtPquá trình.
Van bướm có tai lắp thích hợp cho các đường ống cần bảo trì thường xuyên hoặc tháo lắp định kỳ. Các chi tiết ren dễ dàng lắp đặt và tháo rời mà không làm hư hại toàn bộ hệ thống đường ống. Van bướm nhô ra có thể được lắp đặt ở cuối đường ống và được sử dụng như một van đầu cuối.
- Đảm bảo các tai lắp được căn chỉnh chính xác với các bu lông mặt bích để tránh gây áp lực lên thân van.
- Sử dụng vật liệu gioăng phù hợp khi cần thiết để ngăn ngừa rò rỉ, đặc biệt là trong các hệ thống áp suất trung bình.
- Siết chặt các bu lông đều nhau để duy trì áp suất đồng đều bên trong van.
Van bướm dạng mỏng phù hợp hơn để kết nối hai đầu đường ống trong trường hợp không gian hạn chế, nhưng chúng không thể được sử dụng làm van đầu cuối vì có thể bị tách rời.
- Kiểm tra khả năng tương thích của mặt bích (ví dụ: ANSI, DIN) để đảm bảo độ kín.
- Tránh siết quá chặt các bu lông mặt bích để ngăn ngừa biến dạng thân máy.
- Được lắp đặt trong hệ thống với độ rung đường ống tối thiểu để tránh bị lỏng.
3. Cơ chế niêm phong.
Van bướm kiểu tai giữ tạo ra độ kín khít tốt hơn nhờ các mối nối ren và bu lông an toàn, đảm bảo hoạt động không rò rỉ và ngăn ngừa dòng chảy ngược của chất lỏng.
Ngược lại, van bướm kiểu wafer dựa vào sự nén giữa hai mặt bích để đạt được độ kín khít đáng tin cậy, do đó cần phải lắp đặt hoàn toàn thẳng hàng với đường ống để tránh lệch và rò rỉ.
4. DN&PN
- Van bướm kiểu wafer thường có đường kính nhỏ hơn DN600, và van bướm mặt bích đơn có thể được sử dụng cho đường kính lớn hơn. Chúng thường phù hợp cho các trường hợp áp suất ≤ PN16.
- Van bướm kiểu tai có đường kính lớn hơn và có thể chịu được áp suất cao hơn, lên đến PN25, vì việc lắp đặt van bướm kiểu tai chắc chắn hơn.
5. Cost
Van bướm kiểu tai và van bướm kiểu mỏng có sự khác biệt về hiệu quả chi phí.
Van bướm dạng wafer thường tiết kiệm chi phí hơn vì chúng có thiết kế đơn giản hơn, quy trình gia công đơn giản hơn và yêu cầu ít vật liệu hơn.
Van bướm kiểu tai cần có ren, do đó quá trình gia công tương đối phức tạp.
III. Ckết luận
Van bướm kiểu tai lồi và van bướm kiểu đĩa mỏng đều được sử dụng để điều khiển dòng chảy chất lỏng, nhưng có những khác biệt đáng kể về thiết kế, lắp đặt, làm kín, đường kính, định mức áp suất và chi phí giữa hai loại này. Khi lựa chọn, cần quyết định theo nhu cầu cụ thể: nếu cần tháo lắp và bảo trì thường xuyên, nên chọn loại có tai lồi; nếu không gian hạn hẹp và chi phí là vấn đề cần quan tâm, thiết kế kiểu đĩa mỏng sẽ phù hợp hơn. Hiểu được những khác biệt này có thể giúp bạn lựa chọn van phù hợp hơn và đạt được hiệu quả điều khiển dòng chảy đáng tin cậy.TWSkhông chỉ là đối tác đáng tin cậy cho chất lượng caovan bướmNgoài ra, công ty còn sở hữu nền tảng kỹ thuật vững chắc và các giải pháp hoàn thiện trong các lĩnh vực...van cổng, van kiểm tra, van xả khív.v... Cho dù nhu cầu điều khiển chất lỏng của bạn là gì, chúng tôi đều có thể cung cấp cho bạn dịch vụ hỗ trợ van trọn gói chuyên nghiệp và toàn diện. Nếu bạn có ý định hợp tác hoặc tư vấn kỹ thuật, vui lòng liên hệ với chúng tôi bất cứ lúc nào.
Thời gian đăng bài: 11/12/2025




