I. Nguyên tắc lựa chọnVan bướm
1. Lựa chọn kiểu cấu trúc
Van bướm trung tâm (loại đường ống trung tâm):Van tiết lưu và đĩa bướm được bố trí đối xứng tâm, có cấu trúc đơn giản và chi phí thấp. Hệ thống làm kín sử dụng gioăng cao su mềm. Van này phù hợp cho các trường hợp nhiệt độ và áp suất bình thường, không yêu cầu khắt khe.
Van bướm lệch tâm đơn:Trục van được đặt lệch khỏi tâm của đĩa van bướm, giúp giảm ma sát giữa các bề mặt làm kín trong quá trình hoạt động và kéo dài tuổi thọ. Lý tưởng cho các ứng dụng áp suất trung bình và thấp, yêu cầu đóng mở thường xuyên.
Van bướm lệch tâm kép (van bướm hiệu suất cao):Trục van được đặt lệch so với cả đĩa van hình bướm và tâm bề mặt làm kín, cho phép hoạt động không ma sát. Van thường có gioăng làm kín bằng kim loại hoặc vật liệu composite. Lý tưởng cho môi chất nhiệt độ cao, áp suất cao, ăn mòn hoặc có hạt.
Van bướm ba lệch tâm:Kết hợp giữa độ lệch tâm kép và cặp gioăng hình nón vát cạnh, sản phẩm đạt được ma sát bằng không và không rò rỉ, đồng thời chịu được nhiệt độ và áp suất cao. Lý tưởng cho các điều kiện làm việc khắc nghiệt (ví dụ: hơi nước, dầu/khí, môi chất nhiệt độ cao).
2. Lựa chọn chế độ lái
Thủ công:Thích hợp cho các đường kính nhỏ (DN≤200), áp suất thấp hoặc các tình huống vận hành không thường xuyên.
Bộ truyền động bánh răng trục vít:Thích hợp cho các ứng dụng đường kính trung bình đến lớn, yêu cầu vận hành dễ dàng hoặc điều chỉnh lưu lượng.
Khí nén/Điện:Điều khiển từ xa, hệ thống tự động hóa hoặc các yêu cầu tắt nhanh (ví dụ: hệ thống báo cháy, tắt khẩn cấp).
3. Vật liệu và chất liệu làm kín
Gioăng mềm (cao su, PTFE, v.v.): khả năng làm kín tốt, nhưng khả năng chịu nhiệt và áp suất hạn chế (thường ≤120°C, PN≤1,6MPa). Thích hợp cho môi trường nước, không khí và môi trường ăn mòn yếu.
Gioăng kim loại (thép không gỉ, cacbua xi măng): Chịu được nhiệt độ cao (lên đến 600°C), áp suất cao, chống mài mòn và ăn mòn, nhưng hiệu suất làm kín hơi kém hơn so với gioăng mềm. Thích hợp cho môi trường nhiệt độ cao trong luyện kim, nhà máy điện và hóa dầu.
Vật liệu thân: Gang, thép carbon, thép không gỉ, thép hợp kim, hoặc lớp lót bằng nhựa/cao su tùy thuộc vào độ ăn mòn của môi trường.
4. Phạm vi áp suất và nhiệt độ:
Van bướm kín mềm thường được sử dụng cho PN10~PN16, với nhiệt độ ≤120°C. Van bướm kín kim loại ba lệch tâm có thể đạt trên PN100, với nhiệt độ ≥600°C.
5. Đặc điểm giao thông
Khi cần điều chỉnh lưu lượng, hãy chọn van bướm có đặc tính lưu lượng tuyến tính hoặc tỷ lệ phần trăm bằng nhau (ví dụ: đĩa hình chữ V).
6. Không gian lắp đặt và hướng lưu thông:Van bướm có cấu trúc nhỏ gọn, thích hợp cho các đường ống có không gian hạn chế. Nói chung, không có hạn chế về hướng dòng chảy, nhưng đối với van bướm ba lệch tâm, hướng dòng chảy phải được chỉ định.
II. Các trường hợp áp dụng
1. Hệ thống thủy lợi, cấp thoát nước: Cấp nước đô thị, đường ống phòng cháy chữa cháy và xử lý nước thải: thường sử dụng van bướm tâm trục có gioăng mềm, giá thành thấp và khả năng làm kín tốt. Đối với cửa ra của bơm và điều chỉnh lưu lượng: lựa chọn van bướm điều khiển bằng bánh răng trục vít hoặc điều khiển điện.
2. Đường ống dẫn hóa dầu và khí tự nhiên: Van bướm kín bằng kim loại ba lệch tâm được lựa chọn vì khả năng chịu áp suất cao và chống rò rỉ. Môi trường ăn mòn (ví dụ: axit/kiềm): Sử dụng van bướm lót flo hoặc van hợp kim chống ăn mòn.
3. Đối với ngành công nghiệp điện, hệ thống nước tuần hoàn và khử lưu huỳnh khí thải: van bướm lót cao su lệch tâm cỡ trung bình hoặc kép. Đối với đường ống dẫn hơi nước (ví dụ: hệ thống thiết bị phụ trợ trong nhà máy điện): ba van bướm kín bằng kim loại lệch tâm.
4. Hệ thống tuần hoàn nước nóng và lạnh HVAC (Hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí): van bướm kín mềm để điều khiển hoặc ngắt dòng chảy.
5. Đối với kỹ thuật hàng hải và đường ống dẫn nước biển: van bướm bằng thép không gỉ song pha chống ăn mòn hoặc van bướm lót cao su.
6. Van bướm dùng trong thực phẩm và y tế (thép không gỉ đánh bóng, khớp nối nhanh) đáp ứng các yêu cầu vô trùng.
7. Bụi và các chất dạng hạt trong điều kiện vận hành đặc biệt: Nên sử dụng van bướm kín cứng, chịu mài mòn (ví dụ: để vận chuyển bột trong mỏ).
Hệ thống chân không: Chân không đặc biệtvan bướmĐảm bảo hiệu quả làm kín.
III. Kết luận
TWSkhông chỉ là đối tác đáng tin cậy cung cấp các sản phẩm chất lượng cao.van bướmđồng thời sở hữu chuyên môn kỹ thuật sâu rộng và các giải pháp đã được chứng minh trong nhiều lĩnh vực.van cổng, van kiểm tra, Vàvan xả khíDù nhu cầu kiểm soát chất lỏng của bạn là gì, chúng tôi đều cung cấp dịch vụ hỗ trợ van chuyên nghiệp, trọn gói. Để hợp tác hoặc giải đáp thắc mắc kỹ thuật, vui lòng liên hệ với chúng tôi bất cứ lúc nào.
Thời gian đăng bài: 17/12/2025
