Van kiểm tra wafer hai tấm dòng BH
Sự miêu tả:
Van kiểm tra wafer hai tấm dòng BHlà giải pháp bảo vệ chống dòng chảy ngược tiết kiệm chi phí cho hệ thống đường ống vì đây là van một chiều chèn lót hoàn toàn bằng chất đàn hồi. Thân van được cách ly hoàn toàn với môi trường đường ống, giúp kéo dài tuổi thọ của dòng van này trong hầu hết các ứng dụng và trở thành giải pháp thay thế đặc biệt tiết kiệm trong ứng dụng mà nếu không sẽ yêu cầu van một chiều làm bằng hợp kim đắt tiền.
Đặc điểm:
- Kích thước nhỏ, trọng lượng nhẹ, cấu trúc nhỏ gọn, dễ bảo trì. - Mỗi cặp tấm van được trang bị thêm hai lò xo xoắn, giúp đóng các tấm van nhanh chóng và tự động.
- Tác động vải nhanh ngăn không cho chất liệu chảy ngược trở lại.
- Mặt đối mặt ngắn và độ cứng tốt.
- Dễ dàng lắp đặt, có thể lắp đặt trên cả đường ống theo chiều ngang và chiều dọc.
- Van này được bịt kín, không bị rò rỉ khi thử áp suất nước.
- An toàn và đáng tin cậy khi vận hành, Khả năng chống nhiễu cao.
Kích thước:
Kích cỡ | A | B | C | D | K | F | G | H | J | E | Cân nặng (kg) | |
(mm) | (inch) | |||||||||||
50 | 2″ | 159 | 101,6 | 84,14 | 66,68 | 52,39 | 120,65 | 19.05 | 28,45 | 47,63 | 53,98 | 2 |
65 | 2,5″ | 178 | 120,65 | 98,43 | 79,38 | 52,39 | 139,7 | 19.05 | 36,51 | 58,74 | 53,98 | 2.9 |
80 | 3″ | 191 | 133,35 | 115,89 | 92,08 | 52,39 | 152,4 | 19.05 | 41,28 | 69,85 | 53,98 | 3.2 |
100 | 4″ | 235 | 171,45 | 142,88 | 117,48 | 61,91 | 190,5 | 19.05 | 53,98 | 87,31 | 63,5 | 6.4 |
125 | 5″ | 270 | 193,68 | 171,45 | 144,46 | 65,02 | 215,9 | 22,35 | 67,47 | 112,71 | 66,68 | 7,5 |
150 | 6″ | 305 | 222,25 | 200.03 | 171,45 | 77,79 | 241,3 | 22,35 | 80,17 | 141,29 | 79,38 | 10.7 |
200 | 8″ | 368 | 269,88 | 254 | 222,25 | 96,84 | 289,45 | 22,35 | 105,57 | 192.09 | 98,43 | 18,5 |
250 | 10″ | 429 | 336,55 | 307,98 | 276,23 | 100,01 | 361,95 | 25,4 | 130,18 | 230,19 | 101,6 | 24 |
300 | 12″ | 495 | 464 | 365,13 | 327,03 | 128,59 | 431,8 | 25,4 | 158,75 | 274,64 | 130,18 | 41,5 |
350 | 14″ | 572 | 447,68 | 396,88 | 358,78 | 177,8 | 476,25 | 28,45 | 171,45 | 306,39 | 180,98 | 63,3 |
400 | 16″ | 632 | 511,18 | 450,85 | 409,58 | 158,75 | 539,75 | 28,45 | 196,85 | 355,6 | 161,93 | 73,9 |
450 | 18″ | 641 | 546,1 | 508 | 460,37 | 180,97 | 577,85 | 31,75 | 222,25 | 406,14 | 184,15 | 114 |
500 | 20″ | 699 | 596,9 | 555,62 | 511,17 | 212,72 | 635 | 31,75 | 247,65 | 469,9 | 215,9 | 165 |